40 Câu Hỏi Về Thánh Lễ Công Giáo (P1)
40
Câu Hỏi Về Thánh Lễ Công Giáo
Tác Giả:
Linh Mục Giuse Vũ Thái Hoà biên soạn tại Rennes (France), tháng 10 năm 1996
Lời Tựa
Giáo Hội
luôn nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cao quý của Thánh lễ. Quy chế tổng quát của
Sách Lễ Rôma mở đầu bằng câu sau đây: “Việc cử hành Thánh lễ, với tính cách là
hành động của Chúa Kitô và của dân Thiên Chúa, được tổ chức theo phẩm trật, là
trung tâm toàn bộ đời sống Kitô giáo, đối với Hội Thánh toàn cầu, cũng như Hội
Thánh địa phương, và đối với từng tín hữu” (số 1).
Giáo Hội Công giáo hoàn vũ được dưỡng nuôi
và sống bởi Lời Chúa và Thánh Thể.
Vì thế Giáo
Hội mời gọi tất cả chúng ta cố gắng tìm hiểu, khám phá ra hoặc khám phá lại Thánh
lễ, là hành vi trung tâm của đời sống Kitô giáo
chúng ta. Chúng ta có thể tìm hiểu ý nghĩa của Thánh lễ dưới ba khía cạnh: Kinh
Thánh, thần học và lịch sử. Ngoài ra, có thể thêm khía cạnh thứ tư mà chúng ta
sắp sử dụng: đó là nghi thức, nghĩa là nghiên cứu các nghi thức trong thánh lễ
để tìm hiểu và khám phá ra ý nghĩa đích thật của thánh lễ.
Chắc hẳn, đã
có lần bạn đặt câu hỏi về ý nghĩa của một vài nghi thức phụng vụ khi bạn tham
dự Thánh lễ: dấu Thánh giá, cộng đoàn đứng lên khi nghe công bố Tin Mừng (Phúc
Âm, Tân Thánh Kinh), nghi thức bẻ bánh, v.v…
Thật ra, mỗi
một nghi thức đều ẩn chứa biết bao ý nghĩa phong phú. Mỗi hành vi phụng vụ đều
có ý nghĩa thần học cả.
Tài liệu nầy
được đưa lên mạng lưới điện toán toàn cầu nhằm mục đích giải thích những nghi
thức quan trọng của Thánh lễ, được trình bày theo thứ tự thời gian trong Thánh
lễ, và cho một vài giải thích liên quan đến Thánh lễ, cũng như trả lời một số
câu hỏi mà bạn thường đăït ra.
Những câu
trích dẫn trong Thánh lễ, của Sách Lễ Rôma, lấy theo bản dịch 1992 của Hội Đồng
Giám Mục Việt Nam.
1. Thánh lễ
bắt nguồn từ đâu?
Trong Giáo
Hội Công Giáo, với phong trào canh tân phụng vụ khởi phát ít lâu trước Công
Đồng Vaticanô II (1962-1965), được thảo luận rộng rãi trong Công Đồng, và dần
dần được áp dụng với những thay đổi mà ta đã thấy khá quen thuộc như hiện nay,
người ta càng ngày càng ý thức sâu sắc hơn về ý nghĩa đích thật của Thánh lễ
như là hành vi cảm tạ, ngợi khen và hân hoan. Thật vậy, Thánh lễ là hiến tế tạ
ơn. Cách gọi này đã xuất hiện từ lâu và gợi lên lịch sử của Thánh lễ.
Thánh lễ bắt
nguồn từ một nghi thức của Do-thái, nghi thức vọng lễ Vượt Qua, trong đó mỗi
gia đình người Do-thái dâng lời cảm tạ Thiên Chúa đã thương giải phóng dân tộc
của họ thoát khỏi ách nô lệ của Ai-cập, cảm tạ Người vì những cuộc giải cứu
khác về mặt thiêng liêng mà cuộc giải phóng đầu tiên này là dấu chỉ. Nghi thức
Vượt Qua cũng loan báo Đấng Cứu Tinh sẽ đến, là Đấng Thiên sai sẽ chiến thắng
sự chết và tội lỗi, và sẽ đưa Lịch Sử thánh đến sự hoàn tất.
Diễn tiến
của nghi thức này cũng chính là diễn tiến mà chúng ta gặp trong thánh lễ hôm
nay: nhắc lại những kỳ công mà Thiên Chúa đã thực hiện cho dân Người, tiếng hát
và lời tạ ơn, chúc tụng và chia sẻ bánh, rượu.
Bạn đừng
ngạc nhiên về những điểm giống nhau của Thánh lễ với nghi thức Vượt Qua của
người Do-thái: bởi trong chính một buổi cử hành lễ Vượt Qua, Chúa Kitô đã lập
bí tích Thánh Thể. Thay vì chỉ chúc tụng và cảm tạ Thiên Chúa đã ban cho bánh,
rượu và mọi điều hạnh phúc, Chúa Giêsu “cầm lấy bánh, dâng lời tạ ơn, bẻ ra và
nói: “Này là Mình Thầy, chịu phó nộp vì các con: các con hãy làm việc này để
tưởng nhớ đến Thầy”. Cũng vậy sau bữa ăn, Người cầm lấy chén rượu và nói: “Chén
này là Giao Ước mới trong máu Thầy; mỗi lần các con uống, các con hãy làm việc
này để tưởng nhớ đến Thầy” (1 Cor 11, 23-25).
Như vậy,
chúng ta thấy rõ bữa Tiệc Ly bắt nguồn từ một nghi thức tạ ơn của người Do-thái
được cử hành để tưởng nhớ cuộc giải phóng của dân riêng Thiên Chúa. Nhưng dù
vẫn giữ lại ý nghĩa của nghi thức này, Chúa Kitô lại làm phong phú thêm bằng
một ý nghĩa mới mang tầm vóc hoàn vũ. Chính Người, là Đấng Cứu Tinh mà mọi
người mong đợi, đang thực hiện cuộc giải phóng dân mới của Chúa, tức là Giáo
Hội, được cứu độ bởi Thánh Giá và sự phục sinh của Người. Từ bữa Tiệc Ly đó,
các Kitô hữu dâng lên Chúa Cha, mỗi ngày và mọi nơi, của Lễ hy sinh và tạ ơn
của chính Chúa Kitô.
2. Và diễn
tiến lịch sử hình thành Thánh lễ ra sao?
Các Tông Đồ
và giáo dân tiên khởi đã cử hành nghi thức “Bẻ Bánh” (danh từ các tín hữu thời
ấy dùng để nói đến Thánh lễ): “Hằng ngày, họ đồng tâm nhất trí chuyên cần lui
tới Đền Thờ, bẻ bánh ở tư gia và ăn uống đơn sơ, vui vẻ” (Công Vụ Tông Đồ 2,
46). Họ dùng bữa, với nghi thức “bẻ bánh”, nay ở nhà người này, mai tại nhà
người kia. Cộng đoàn thời ấy được xem như là một “đền thờ sống động”. Rất sớm,
người ta đã thêm vào trong bữa ăn này những bài thánh ca, kinh nguyện và những
bài đọc Kinh Thánh.
Chỉ từ thế
kỷ thứ IV, người ta mới nói đến “Lễ Misa” (xem chữ này ở phần cuối: Giải thích
một số từ phụng vụ). Vào thời ấy, sau khi hoàng đế Constantinô trở lại đạo công
giáo, người ta thấy xuất hiện những cộng đoàn đông đảo Kitô hữu. Các nghi lễ
phụng vụ chịu ảnh hưởng các nghi thức và lễ hội của người Rôma. Y phục được
dùng trong các buổi lễ thời đó là nguồn gốc của tu phục, áo lễ giáo sĩ mà bạn
thấy hiện nay. Dần dần, người ta không còn ý thức về ý nghĩa của cộng đoàn và
của bữa ăn mà trong đó Chúa Kitô chính là lương thực nuôi sống nhân loại. Người
ta rước lễ ít hơn. Vài thế kỷ sau đó thì mai một thêm ý thức về bữa ăn và về
tâm tình tham dự vào hy lễ. Thánh lễ trở thành một buổi trình diễn có tính cách
thánh thiêng.
Vào thế kỷ
XII, việc tôn sùng đối với sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô nơi bánh thánh
đưa đến việc trưng bày bánh thánh trên bàn thờ (Chầu Thánh Thể). Việc linh mục
giơ cao bánh đã được truyền phép xuất phát từ việc các tín hữu ước mong được
“nhìn” bánh thánh (khoảng từ năm 1200). Việc nâng cao chén thánh được thêm vào
sau đó.
Vào thế kỷ
XIII và XIV, người ta thấy xuất hiện những cuộc kiệu rước Thánh Thể đầu tiên.
Tín hữu “ngắm nhìn” Thánh Thể nhưng ít khi rước lễ. Phải chờ đến triều đại của
Đức Giáo Hoàng Piô X, họ mới ý thức lại việc rước lễ “thường xuyên” (1905) và
việc cho trẻ em rước lễ (1910).
Trong thánh
lễ, các tín hữu rất thụ động. Năm 1947, Đức Giáo Hoàng Piô XII công bố thông
điệp “Mediator Dei” (Đấng trung gian của Thiên Chúa) nhằm canh tân phụng vụ
dưới mọi phương diện, trong đó có việc mời gọi cộng đoàn đối đáp với linh mục
chủ tế.
Với Công
Đồng Vaticanô II, người ta tìm lại được ý nghĩa sâu xa của thánh lễ, được tất
cảù mọi người cùng cử hành dưới sự chủ tọa của linh mục, là bữa tiệc của Thiên
Chúa và là nghi thức bẻ bánh. Cách đây không lâu, lòng tôn sùng Thánh Thể vẫn
còn được xem như là việc đạo đức cá nhân, nay thì thánh lễ lại trở nên hành vi
tạ ơn của toàn dân Chúa.
3. Các phần
trong thánh lễ như thế nào?
Thánh lễ gồm
hai phần:° Phụng vụ Lời Chúa.° Phụng vụ Thánh Thể.
Hai phần này
liên kết chặt chẽ với nhau làm thành một hành vi phụng tự duy nhất. Thật vậy,
thánh lễ là bàn tiệc gồm Lời Chúa và Thánh Thể, nơi đây các tín hữu được giáo
huấn và bổ dưỡng.
Các nghi
thức trước phần phụng vụ Lời Chúa (gồm bài ca nhập lễ, lời chào, nghi thức sám
hối, kinh Thương xót, kinh Vinh Danh và lời nguyện nhập lễ) đều có tính cách mở
đầu, dẫn nhập và chuẩn bị.
Các nghi
thức vừa kể trên nhằm giúp các tín hữu hiệp thông với nhau, chuẩn bị tâm hồn để
lắng nghe Lời Chúa và cử hành thánh lễ cho xứng đáng.
A. Phụng vụ
Lời Chúa
Phần chính
yếu của phụng vụ Lời Chúa là các bài đọc trích từ Kinh Thánh, với những bài
thánh ca kèm theo. Còn bài giảng, lời tuyên xưng đức tin (kinh Tin Kính) và lời
nguyện giáo dân, cũng gọi là lời nguyện tín hữu, có mục đích khai triển và kết
thúc phần phụng vụ Lời Chúa.
B. Phụng vụ
Thánh Thể
- Dâng lễ:
chuẩn bị lễ vật mà trong giây lát nữa sẽ trở thành Mình và Máu Chúa Kitô.
- Kinh Tạ
Ơn: là trung tâm và là đỉnh điểm của thánh lễ (chúng ta sẽ khai triển ở phần
sau).
- Những nghi
thức hiệp lễ: kinh Lạy Cha, chúc bình an, bẻ bánh, kinh Lạy Chiên Thiên Chúa,
rước lễ và lời nguyện hiệp lễ.
Sau phần
Phụng vụ Thánh Thể là nghi thức kết lễ: chào và ban phép lành, và giải tán cộng
đoàn giáo dân.
Trở về Câu
Hỏi
4. Linh mục
đóng vai trò gì trong thánh lễ?
° Giám mục
hoặc linh mục chủ tọa thánh lễ là dấu chỉ sự hiện diện của Chúa Kitô trong Giáo
Hội của Người. Điều đó quả quyết rằng, lúc những người đã chịu phép Rửa tụ họp
nhau lại, đó là chính Chúa Kitô qui tụ và phán dạy họ, chính Người ban Mình của
Người và xây dựng Giáo Hội.
Nếu có nhiều
linh mục đồng tế, thì chỉ có một vị chủ tế từ đầu đến cuối thánh lễ. Vị chủ tế
đó biểu tượng cho sự hiện diện của chính Chúa Kitô trong Giáo Hội của Người.
° Khi đọc
những lời nguyện, linh mục chủ tế luôn nhân danh cộng đoàn (sẽ đề cập chi tiết
hơn ở những câu hỏi sau).
5. Tại sao
thánh lễ luôn được cử hành giống nhau, đọc hoài những lời bất biến?
Bởi vì Chúa
Giêsu đã phán dạy: “Các con hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy” (Lc 22, 19; 1 Cor
11, 24-25). Do đó, chúng ta thực hiện những gì mà Chúa Giêsu đã truyền cho
chúng ta phải làm để tưởng nhớ đến Người. Từ gần 2000 năm qua, chỉ có một vài
thay đổi nhỏ trong thể thức diễn tả mà thôi. Và cũng gần 2000 năm qua, người
Kitô hữu không ngừng tuyên đọc: “Trước ngày chịu nạn, Chúa Giêsu cầm lấy bánh…
cầm lấy chén rượu…” và họ cùng làm một cách thức như thế.
Trong thánh
lễ, chúng ta không cử hành bữa Tiệc Ly, nhưng là cử hành sự chết và sự sống lại
của Chúa Giêsu. Để thực hiện điều đó, chúng ta dựa trên cử chỉ và lời nói của
Chúa Giêsu ở bữa Tiệc Ly. Có tất cả bốn cử chỉ: “Chúa Giêsu cầm lấy bánh, tạ
ơn, bẻ ra và trao cho các môn đệ”. Toàn phần phụng vụ Thánh Thể tóm gọn trong
đó:
° Chúa Giêsu
cầm lấy bánh (và rượu): đây là phần Dâng lễ.° tạ ơn: kinh Tạ Ơn.° bẻ ra: nghi
thức bẻ bánh.° và trao cho cho các môn đệ: rước lễ.
Sự “tưởng
nhớ” của thánh lễ không chỉ là một kỷ niệm, nhưng là tác động bí tích, qua đó,
điều Chúa Kitô đã thực hiện một lần duy nhất trong quá khứ được ban cho chúng
ta thực sự trong hiện tại của đức tin Kitô giáo.
Về vấn đề
tham dự thánh lễ ngày Chúa nhật, chúng ta có thể đặt câu hỏi: tại sao không cử
hành thánh lễ ngày thứ năm, vì Chúa Kitô đã lập bí tích Thánh Thể ngày thứ năm
Tuần Thánh ?
Chúa nhật là
ngày ưu tiên để cử hành thánh lễ, vì đó là ngày Chúa Phục Sinh. Và thánh lễ chỉ
có thể cử hành khi Chúa Kitô đã sống lại. Thánh Phaolô có nói: “Nếu Chúa Kitô
không sống lại, thì lời giảng dạy của chúng tôi là hư vô và đức tin của anh em
là mơ hồ” (1 Cor 15, 14). Nói cách khác, nếu Chúa Kitô không sống lại, thì
không có đức tin, không có Giáo Hội và cũng không có các bí tích.
Như thế, cử
hành thánh lễ ngày Chúa nhật có một ý nghĩa thần học rất quan trọng. Thánh lễ
không phải là sự lặp lại của bữa Tiệc Ly. Cử hành thánh lễ ngày Chúa nhật xác
định rằng đó là sự tưởng niệm sự chết và sự sống lại của Chúa Kitô. Chính trong
buổi tối Phục sinh mà hai môn đệ, trong nhà trọ tại làng Emmau, đã nhận ra Chúa
Sống Lại khi Người bẻ bánh (Lc 24, 13-35).
Sau cùng,
Chúa nhật là ngày toàn Dân Chúa dâng lời tạ ơn, tán tụng lên Thiên Chúa, cảm tạ
Người đã chiến thắng sự chết.
6. Tại sao
linh mục phải mặc áo dài trắng, áo lễ và đeo dây các phép?
° Áo dài
trắng (cũng gọi là áo Alba) là loại áo chùng dài màu trắng với hai ống tay
rộng, được mặc bên trong.
° Dây các
phép (cũng gọi là dây Stola) là một dải vải dài, thường cùng màu với áo lễ.
Giám mục và linh mục mang dây các phép chung quanh cổ và rủ xuống phía trước,
còn thày phó tế thì đeo chéo vai. Cách đeo dây các phép cho phép ta dễ nhận ra
phẩm trật của các chức thánh (giám mục, linh mục, phó tế).
° Áo lễ, rất
rộng phủ ngoài áo dài trắng. Màu áo thì tùy theo mùa phụng vụ hoặc theo ngày
lễ: đỏ, xanh, tím, trắng (hoặc vàng).
Phó tế chỉ
mặc áo trắng và dây các phép (chéo vai).
Trong Hội
Thánh là Nhiệm Thể Chúa Kitô, các chi thể không thi hành cùng một chức vụ như
nhau. Khi thi hành việc phụng tự, sự khác biệt về chức vụ được biểu lộ ra bề
ngoài nhờ sự khác biệt về phẩm phục. Do đó phẩm phục là dấu chỉ của mọi thừa
tác viên. Hơn nữa, phẩm phục thánh làm tăng vẻ trang trọng của chính nghi lễ
phụng vụ.
Nếu linh mục
phải mặc áo dài trắng, áo lễ và đeo dây các phép trong thánh lễ, chính chỉ vì
muốn cho mọi người biết rằng linh mục nói và hành động không phải với danh
nghĩa cá nhân của mình, nhưng là nhân danh Đức Giêsu Kitô.
7. Đâu là ý
nghĩa của màu sắc các phẩm phục phụng vụ?
Mỗi màu sắc
mang một ý nghĩa:
Màu tím, màu
của sự ăn năn, thống hối và của sự mong đợi, được dùng trong Mùa Chay và Mùa
Vọng. Người ta cũng dùng màu tím trong thánh lễ và các nghi thức phụng vụ cầu
cho những kẻ đã qua đời (trước Công Đồng Vaticanô II, dùng màu đen).
Màu đỏ là
màu máu và lửa, được dùng trong ngày Chúa nhật Thương khó (lễ Lá), thứ Sáu Tuần
Thánh, Lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống, trong các cử hành cuộc thương khó của
Chúa, trong lễ kính các thánh Tông đồ, các thánh sử Tin Mừng và trong các lễ
kính các thánh tử đạo.
Màu trắng
(có thể được thay thế bằng màu vàng) gợi lên sự trong sạch, tinh tuyền, nhất là
vinh quang của Thiên Chúa, được dành cho các nghi thức phụng vụ và các thánh lễ
Mùa Phục Sinh và Mùa Giáng Sinh; cũng dùng trong các lễ kính, lễ nhớ về Chúa
không phải là lễ kính nhớ cuộc thương khó của Người; các lễ kính Đức Mẹ, các
thiên thần, các thánh không phải là thánh tử đạo. Màu trắng còn diễn đạt sự
phục sinh của Chúa Kitô cũng như sự phục sinh của chúng ta sau này. Nơi bàn
tiệc thiên quốc những người được tuyển chọn đều mặc y phục trắng toát (xem sách
Khải Huyền 7, 9).
Màu xanh lá
cây được dùng trong các Thánh lễ trong Mùa Thường Niên hoặc Quanh Năm. Màu xanh
lá cây là màu của niềm hy vọng và của sự sống. Khi thấy vị linh mục tiến lên
bàn thờ trong phẩm phục màu xanh, điều đó cho chúng ta nghĩ rằng chúng ta là
những người có niềm hy vọng lớn lao, là đoàn lữ hành đang được Chúa Kitô dẫn
đến những cánh đồng cỏ xanh tươi của miền đất hứa…
Màu hồng
được sử dụng hai lần trong năm (Chúa nhật III Mùa Vọng và Chúa nhật IV Mùa
Chay) để mời gọi tín hữu hưởng niềm vui thầm kín và an lành trong niềm trông
đợi Đấng Cứu Tinh hoặc trong sự chuẩn bị đón mừng Chúa Kitô phục sinh.
Tại Việt
Nam, màu hồng thường được dùng trong thánh lễ hôn phối, trong bầu khí vui tươi,
để diễn đạt tình yêu nam nữ, là hình ảnh của tình yêu Chúa Kitô với Giáo Hội
của Người.
8. Tại sao
khi bước vào nhà thờ, người ta làm dấu thánh giá với nước thánh?
Bình nước
thánh đặt nơi cửa nhà thờ mời gọi người tín hữu lấy tay chấm nước thánh và làm
dấu thánh giá để nhắc họ nước của bí tích Thánh Tẩy.
Trong đêm
Phục sinh, nghi thức rảy nước thánh đi kèm với việc cộng đoàn lặp lại lời tuyên
hứa khi lãnh nhận bí tích Thánh Tẩy.
Nghi thức an
táng cũng dùng nước thánh để nhắc nhở rằng bí tích Thánh Tẩy mở đường và dẫn
đến đời sống vĩnh cửu: những người tham dự được mời rảy nước thánh để tỏ cử chỉ
thân thiện và niềm hy vọng.
9. Tại sao
thánh lễ thường bắt đầu bằng một bài hát?
Ca hát là
cách diễn tả thông thường của bất cứ lễ hội nào. Và việc gặp gỡ Thiên Chúa luôn
luôn là một lễ hội
Bài hát nhập
lễ nhằm xóa tan sự lạnh lùng của mỗi người chúng ta và kết hợp chúng ta thành
một cộng đoàn tình thương và sống động.
Hát là dấu
chỉ niềm hân hoan trong tâm hồn. Chúng ta hát để diễn tả sự hiệp nhất của cộng
đoàn tham dự và để nói lên rằng chúng ta vui sướng được gặp lại nhau, như Thánh
vịnh 132 đã biểu lộ:
“Ngọt ngào
tốt đẹp lắm thay, Anh em được sống sum vầy bên nhau!”
Niềm vui này
phải được diễn tả cụ thể trong nghi thức đầu tiên của thánh lễ là sự tập họp
của đoàn dân Chúa.
10. Tại sao
linh mục cúi hôn bàn thờ?
Bàn thờ là
nơi quan trọng nhất của nhà thờ, là trung tâm điểm của phụng vụ Thánh Thể.
Sở dĩ bàn
thờ được coi là quan trọng, vì đó là nơi Thiên Chúa và con người gặp gỡ, liên
kết với nhau, là nơi mà Thiên Chúa đến với loài người và loài người đến với
Thiên Chúa. Bàn thờ cũng tượng trưng cho Chúa Kitô, mối giao tiếp tuyệt hảo của
sự gặp gỡ giữa con người với Thiên Chúa, bởi vì trong ngôi vị của Chúa Kitô,
vừa có bản tính Thiên Chúa, vừa có bản tính loài người.
Hơn nữa, Tân
Ước xác quyết rằng Chúa Giêsu là “viên đá góc tường” dựa trên đó tất cả được
xây dựng (Ep 2, 20). Do đó, bàn thờ bằng đá hoặc chứa đựng một viên đá trên đó
biểu tượng cho Chúa Kitô.
Đối với
người Do-thái, bàn thờ vừa là nơi tế lễ, vừa là chỗ thiết tiệc, là nơi mà con
cái Thiên Chúa được nuôi dưỡng và giải khát.
Nếu bàn thờ
có ý nghĩa phong phú như thế, bạn đừng lấy làm lạ khi thấy vị linh mục cúi hôn
bàn thờ lúc bắt đầu thánh lễ. Đó là cử chỉ tôn kính đối với Chúa Kitô và đối
với hy lễ của Người.
11. Dấu
thánh giá mang ý nghĩa gì?
“Nhân danh
Chúa Cha, và Chúa Con, và Chúa Thánh Thần. Amen”. Thánh lễ bắt đầu bằng dấu
thánh giá, là một trong những dấu hiệu Kitô giáo cổ xưa nhất, và là dấu hiệu
tuyệt hảo của người Kitô hữu.
Khi làm dấu
thánh giá, chúng ta nhận biết mình thuộc về Chúa Kitô, bày tỏ niềm tin của chúng
ta vào Chúa Kitô đã chết trên thánh giá vì chúng ta, chúng ta nói lên lòng ước
muốn đón nhận sự phong phú khôn lường của thánh giá và ước muốn liên kết đời
sống chúng ta với đời sống của Chúa Kitô chết trên thánh giá. Vậy, thánh giá
quả là dấu chỉ sự cứu độ, sự cứu chuộc và sự phục sinh. Dấu thánh giá còn nhắc
chúng ta về bí tích Thánh Tẩy của mình, bởi chúng ta đã được rửa tội “nhân danh
Chúa Cha, và Chúa Con và Chúa Thánh Thần”.
Dấu thánh
giá là biểu thức của chính đức tin Kitô giáo, đó là sự hiện hữu của Thiên Chúa
tình yêu được mạc khải bởi đời sống của Chúa Kitô. Do đó người ta hiểu tại sao
các Kitô hữu thường làm dấu thánh giá và luôn luôn bắt đầu một nghi thức phụng
vụ bằng dấu thánh giá.
12. Amen
nghĩa là gì?
Trong thánh
lễ, nhiều lần bạn đáp Amen sau những lời nguyện mà linh mục chủ tế thay mặt
cộng đoàn tuyên đọc. Thí dụ:
- “Xin Thiên
Chúa toàn năng thương xót, tha tội, và dẫn đưa chúng ta đến sự sống muôn đời. –
Amen”.
- “… đến muôn thuở muôn đời. – Amen”.
Amen là một chữ do-thái. Các tín hữu thời Cựu Ước thường dùng Amen để kết
thúc lời cầu nguyện của họ. Chúa Kitô cũng đã sử dụng, không những lúc Người
cầu nguyện, mà còn cả trong lúc giảng dạy để nhấn mạnh, làm nổi bật chân lý
Người nói: “Amen – Thật – Ta bảo thật các ngươi…” Chúng ta thường gặp ngôn thức
này trong Tin Mừng.
Trước kia, sau các lời nguyện, người ta thưa “Ước gì được như vậy”. Bây giờ
người ta thích dùng chữ Amen hơn, vì Ước gì được như vậy không thể diễn tả hết
được sự phong phú của chữ Amen.
Khi thưa Amen, người ta không chỉ bày tỏ ước muốn được như vậy, mà còn xác
nhận một điều chắc chắn. Đó là trường hợp khi vị linh mục công bố: “Mình Thánh
Chúa Kitô” và tín hữu thưa “Amen”. Chữ Amen ở đây có nghĩa “Vâng ! Tôi xác tín
Chúa Kitô đến ngự trong tôi dưới hình bánh này”. Đó là một điều chắc chắn !
Khi bạn thưa Amen sau lời nguyện của linh mục chủ tế, điều đó không chỉ có
nghĩa là ước muốn những lời cầu nguyện đó được chấp nhận, nhưng còn nói lên
rằng: lời nguyện đó cũng là lời nguyện của chính bạn, và bạn muốn tháp nhập vào
đó với hết tâm tình.
Hơn thế nữa, Amen diễn đạt đức tin của toàn cộng đoàn vào sự trung tín của
Chúa. Người sẽ nhậm lời những gì cộng đoàn cầu xin với niềm tin tưởng. Bởi vì
căn gốc của chữ do-thái này có ý nghĩa sự trung thành, trung tín. Như thế, khi
thưa Amen, chúng ta tung hô sự trung tín của Chúa, như lời thánh Phaolô: “Xin
Thiên Chúa là Đấng trung tín chứng giám cho rằng lời nói của chúng tôi đối với
anh em, không phải là vừa “Có” lại vừa “Không”. Quả thế, Con Thiên Chúa là Đức
Giêsu Kitô, Đấng mà chúng tôi đã rao giảng nơi anh em, [...], nơi Người chỉ là
“Có” mà thôi. Bởi chưng bao nhiêu lời hứa của Thiên Chúa đã thành “Có” ở nơi
Người. Vì thế nhờ Người mà chúng tôi hô lên lời “Amen” tôn vinh Thiên Chúa” (2
Cor 1, 18-20).
13. Tại sao, sau Công Đồng Vaticanô II, linh mục chủ tế lại đứng đối diện
với cộng đoàn?
Đây là một trong những cải cách phụng vụ thấy rõ nhất của Công Đồng
Vaticanô II.
Thời thượng cổ, hầu hết các nhà thờ được xây hướng về phía đông, hướng mặt
trời mọc, nơi tượng trưng cho sự Sống Lại. Hướng về phía đông khi cầu nguyện là
một cách muốn cho hiểu rằng cộng đoàn cùng với linh mục chủ tế ngỏ lời với Chúa
Kitô phục sinh.
Chúng ta cũng biết rằng người Do-thái hướng về thành Giêrusalem khi cầu
nguyện, và người hồi giáo hướng về thành La Mecque.
Sau Công Đồng Vaticanô II, linh mục chủ tế không quay lưng vềà phía cộng
đoàn như theo truyền thống nữa, mà quay mặt về cộng đoàn trong suốt thánh lễ.
Thông thường, chúng ta đối diện với người nào đó khi nói chuyện. Do đó thật là
hợp lý khi linh mục chủ tế hướng về cộng đoàn: chào đầu lễ, bài giảng… Khi linh
mục công bố Tin Mừng, chính là Chúa Kitô nói với dân Người.
Nhưng khi cầu nguyện thì sao ? Khi cầu nguyện, tất cả cùng thưa với Chúa.
Do đó chúng ta sẽ khó hiểu hơn khi thấy linh mục đứng đối diện với cộng đoàn.
Thật ra, bàn thờ được đặt giữa linh mục và cộng đoàn. Sự sắp đặt vị trí như thế
có nghĩa là: Chúa không ở trước mặt chúng ta, nhưng ở giữa chúng ta, như lời
hứa của Chúa Kitô: “Ở đâu có hai, ba người họp lại nhân danh Thầy, thì có Thầy
ở giữa họ.” (Mt 18, 20). Thánh Phaolô có nói: “Đức Kitô ở giữa anh em, Người là
niềm hy vọng vinh quang !” (Col 1, 27).
14. Các bài đọc được chọn lựa như thế nào?
° Trong thánh lễ ngày Chúa nhật, có ba bài đọc: bài đọc I trích từ Cựu Ước
(trừ Mùa Phục Sinh, vì từ Chúa nhật Phục Sinh cho đến Chúa nhật Chúa Thánh Thần
hiện xuống, chúng ta nghe đọc sách Tông Đồ Công Vụ), bài đọc II thường là một
đoạn thư của thánh Phaolô hay của một Tông Đồ khác, còn bài đọc III thì luôn
luôn là một đoạn Tin Mừng (Phúc Âm – Tân Thánh Kinh).
Các bài đọc Cựu Ước kể cho chúng ta nghe công trình của Thiên Chúa trước
khi Chúa Kitô giáng trần. Bài Tin Mừng thuật lại các việc làm, cử chỉ và giáo
huấn của Chúa Giêsu. Còn bài đọc II cho chúng ta biết tư tưởng và đời sống của
các Kitô hữu tiên khởi.
Trong Thánh lễ các ngày Chúa nhật Mùa Vọng, Mùa Chay và Mùa Phục Sinh, cũng
như các ngày lễ trọng (Giáng Sinh, Lễ Phục Sinh, Chúa Thánh Thần hiện xuống…),
cả ba bài đọc đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau về tư tưởng. Một sứ điệp
được công bố dưới ba khía cạnh khác nhau.
Còn vào các ngày Chúa nhật khác mà ta gọi là Chúa nhật Thường Niên hay
Quanh Năm, bài đọc I được chọn hợp với ý nghĩa của bài Tin Mừng. Mục đích để
làm nổi bật sự hợp nhất của Cựu Ước và Tân Ước, của lịch sử cứu độ mà Chúa Kitô
là trung tâm. Nếu có liên hệ tư tưởng với bài đọc II, thì chỉ là tình cờ mà
thôi, vì bài đọc II theo một chu kỳ riêng biệt.
Các bài đọc được sắp xếp không theo thứ tự thời gian, nhưng theo ý nghĩa
thần học và có tính cách sư phạm: trước tiên chúng ta nghe chứng từ của các bậc
tiền bối trước thời Chúa Giêsu (bài đọc Cựu Ước); kế tiếp, chứng từ của các vị
đã tiếp nhận sự mạc khải của Chúa Kitô phục sinh (bài đọc Tân Ước); và sau cùng
là lời của chính Chúa Kitô (Tin Mừng).
Trước Công Đồng Vaticanô II, chỉ có hai bài đọc và được lặp lại mỗi năm.
Bây giờ, trong mỗi thánh lễ Chúa nhật, chúng ta có ba bài đọc, được đọc lại sau
một chu kỳ ba năm có tên năm A, năm B, năm C. Năm A đọc Tin Mừng theo thánh Mát-thêu;
năm B, thánh Mác-cô; năm C, thánh Lu-ca; còn Tin Mừng theo thánh Gio-an được
đọc mỗi năm trong Mùa Chay và Mùa Phục Sinh. Như vậy, Giáo Hội cho đọc nhiều
bài Thánh Kinh hơn trước rất nhiều. Chúng ta có thể nghe gần như trọn vẹn sách
Tin Mừng.
° Thánh lễ trong tuần chỉ có hai bài đọc: bài đọc I trích từ Cựu Ước hoặc
Tân Ước (trừ Tin Mừng), bài đọc II luôn là một đoạn Tin Mừng, được phân phối
như sau: trong các tuần 1-9 Quanh Năm, đọc Tin Mừng theo thánh Mác-cô; trong
các tuần 10-21, theo thánh Mát-thêu; và trong các tuần 22-34, theo thánh Lu-ca.
Trong các Mùa khác, bài Tin Mừng được chọn theo tính chất đặc biệt của mỗi Mùa.
Trong Mùa Thường Niên, bài đọc I có chu kỳ hai năm (năm chẵn và năm lẻ),
bài đọc II (Tin Mừng) có chu kỳ một năm. Các Mùa khác, bài đọc I và II đều có
chu kỳ một năm.
15. Bài Thánh vịnh có vai trò gì?
Bài Thánh vịnh (hoặc bài thánh ca trích trong Kinh Thánh) được chọn theo ý
tưởng của bài đọc I. Đó là sự đáp lại của cộng đoàn đối với Lời Chúa mà cộng
đoàn vừa nghe (vì thế có tên là Đáp ca hay Thánh vịnh đáp ca), như là lời đáp
lại với chính Thiên Chúa vừa phán dạy trong bài đọc I.
Thông thường, Thánh vịnh, và đặc biệt là câu đáp của Thánh vịnh, lặp lại
một lời, một ý nào đó vừa được công bố. Thí dụ, nếu bài đọc I mời gọi lắng nghe
tiếng Chúa và thực hành những giáo huấn của Người, thì hầu như như câu đáp của
Thánh vịnh sẽ là: “Lạy Chúa, Lời Ngài là chân lý, và luật Ngài là sự giải thoát
cho chúng con”.
16. Tại sao phải đứng lên khi nghe công bố Tin Mừng?
Trong thánh lễ, cộng đoàn ngồi khi nghe đọc hai bài Sách Thánh đầu tiên
cũng như khi hát hoặc đọc Thánh vịnh.
Nhưng chúng ta đứng lên khi nghe công bố Tin Mừng, vì là bài đọc quan trọng
hơn cả.
Các bài Tin Mừng chứa đựng chính lời của Chúa Giêsu. Khi linh mục đọc Tin
Mừng trong thánh lễ, chính Chúa Kitô đang hiện diện và nói với chúng ta. Tin
Mừng thuật lại các việc và hành động của Chúa Giêsu. Do đó, khi nghe công bố
Tin Mừng, chúng ta đứng lên để tỏ lòng tôn kính Chúa Giêsu, tôn kính những giáo
huấn của Người, cũng như mọi việc Người làm.
17. Tại sao phải làm tới ba dấu thánh giá trước khi nghe Tin Mừng?
Khi linh mục loan báo sẽ đọc bài Tin Mừng nào đó (Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô
theo thánh Mát-thêu, thánh Mác-cô, thánh Lu-ca hay thánh Gio-an), chúng ta tuần
tự làm một dấu thánh giá trên trán, một trên môi miệng và một trên ngực. Tập
tục này có từ thế kỷ thứ XI và mang nhiều ý nghĩa phong phú.
Làm ba dấu thánh giá như thế để xin Chúa ban ơn và chúc lành cho chúng ta.
Qua dấu thánh giá trên trán, trên môi và trên ngực, chúng ta cầu xin cho lời
Tin Mừng, mà chúng ta sắp nghe, thấm nhập trọn vẹn trong con người, bám rễ sâu
trong trí khôn và trong tâm hồn của chúng ta. Chúng ta cũng xin cho trí tuệ của
mình được soi sáng để thông hiểu Lời Chúa và cho tâm hồn được sưởi ấm để đón
nhận Tin Mừng.
Khi làm ba dấu thánh giá, chúng ta có thể đọc thầm lời nguyện như sau: “Xin
Lời Chúa mở rộng lòng trí con, cho miệng lưỡi con biết công bố Lời Ngài, cho
con biết giữ Lời Ngài trong tâm hồn con và thực thi Lời Ngài”.
18. Tại sao đọc kinh Tin Kính?
Trong thánh
lễ, một trong những giây phút liên hệ chặt chẽ với Lời Chúa, đó là lúc đọc kinh
Tin Kính hay lời tuyên xưng đức tin. Kinh Tin Kính được đọc trong các lễ chúa
nhật và lễ trọng như là sự chấp nhận và đáp lại Lời Chúa mà giáo dân đã nghe
trong các bài đọc và bài giảng.
Kinh Tin
Kính tóm tắt tất cả các điều căn bản của đức tin Kitô giáo. Đọc kinh Tin Kính
là dấu chỉ nhìn nhận đức tin của mọi Kitô hữu.
19. Đâu là ý
nghĩa của Lời nguyện tín hữu?
Tiếp sau
phần Tuyên xưng đức tin là phần lời nguyện cho mọi người (cũng gọi là lời
nguyện tín hữu, hay trước đây thường gọi là lời nguyện giáo dân).
Cộng đoàn
dâng lên Thiên Chúa những lời cầu xin, khẩn nguyện, kêu van và tạ ơn không
những cho Giáo Hội, cho cộng đoàn và cho những người tham dự thánh lễ, mà còn
cho tất cả mọi người, như lời khuyên của thánh Phaolô (1 Tm 2, 1).
Trong lời
nguyện cho mọi người, chúng ta để con tim chúng ta cùng rung nhịp đập với mọi
tạo vật, với mọi chiều kích của vũ trụ, biết thông cảm với những khổ đau, lao
nhọc, với những niềm hy vọng của mọi người trên trái đất này.
Lời nguyện
cho mọi người phải ôm trọn toàn thế giới trong vòng tay của mình và khẩn cầu
Thiên Chúa đổ ơn dồi dào trên các tạo vật của Người.
20. Quyên
tiền có phải là nghi thức thừa thãi không?
Một số người
không thích quyên tiền trong các thánh lễ Chúa nhật, vì việc ấy làm chia trí
trong lúc cầu nguyện. Phải chăng đó là hành vi quá vật chất và trần tục trong
khung cảnh hoàn toàn thiêng liêng ?
Quyên tiền
là một nghi thức rất cổ xưa và là sự tổng hợp của hai cách thực hành đã có từ
buổi đầu của Kitô giáo:
° Một đàng,
các tín hữu đem bánh và rượu đến để dâng thánh lễ. Các lễ vật này được rước
kiệu lên bàn thờ, được chủ tế đón nhận để dâng lên Thiên Chúa. Đó là nguồn gốc
của phần Dâng Lễ và lời nguyện tiến lễ (lời nguyện trên lễ vật). Từ thế kỷ thứ
IX, vì việc nhận lễ vật bằng tiền mặt có vẻ tiện lợi hơn, nên việc rước kiệu lễ
vật được thay thế bằng việc quyên tiền. Việc quyên tiền này trong thánh lễ là
dấu chỉ sự tham dự tích cực của mọi tín hữu vào thánh lễ cũng như lễ vật của
mỗi người. Nghi thức kiệu lễ vật trong thánh lễ, hiện vẫn còn được thực hiện
tại một vài miền và vào các dịp lễ lớn, giữ lại dấu vết của tục lệ cổ xưa này.
° Đàng khác,
tình liên đới giữa các phần tử trong cộng đoàn Kitô được cổ vũ ngay từ thời sơ
khai để cung cấp cho những nhu cầu của Giáo Hội và của người nghèo.
Do đó việc
quyên tiền trong thánh lễ là một trong những phương cách thể hiện lòng biết ơn
đối với Thiên Chúa và tình liên đới với tha nhân.

Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire